Trang chủMAGLE • STO
add
Magle Chemoswed Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,00 kr - 17,00 kr
Phạm vi một năm
16,00 kr - 38,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
340,71 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,91 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 71,48 Tr | 60,15% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -67,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -83,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,39 Tr | 26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | 62,45% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 21,19% |
Tổng nợ | 507,05 Tr | 37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -67,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,89 Tr | -703,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,69 Tr | 1.267,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,32 Tr | 1.979,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,65 Tr | 189,24% |
Dòng tiền tự do | -44,25 Tr | -32,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
144