Trang chủMAGLE • STO
add
Magle Chemoswed Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,00 kr - 26,80 kr
Phạm vi một năm
24,20 kr - 49,61 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
549,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,92 Tr | 114,77% |
Chi phí hoạt động | 71,32 Tr | 132,11% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -140,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -119,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -125,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 167,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 Tr | -6,24% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 251,47% |
Tổng nợ | 471,65 Tr | 264,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -140,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,68 Tr | 1.606,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 Tr | -22,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 Tr | 13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 373,92% |
Dòng tiền tự do | 22,65 Tr | 1.025,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
145