Trang chủMAGMA • KLSE
add
Magma Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
790,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 Tr | -8,47% |
Chi phí hoạt động | -44,00 N | -528,57% |
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -62,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,61 | -77,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -761,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,05 Tr | 285,61% |
Tổng tài sản | 266,50 Tr | 7,30% |
Tổng nợ | 154,52 Tr | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -62,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,47 Tr | -242,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | -75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,70 Tr | 720,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | 136,61% |
Dòng tiền tự do | -9,79 Tr | -200,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133