Trang chủMAGN • NYSE
add
Magnera Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 $
Mức chênh lệch một ngày
8,93 $ - 9,36 $
Phạm vi một năm
8,93 $ - 26,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,96 Tr USD
Số lượng trung bình
772,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 839,00 Tr | 50,90% |
Chi phí hoạt động | 63,00 Tr | 36,96% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -194,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | -162,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | 32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,00 Tr | 56,82% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 38,17% |
Tổng nợ | 2,98 T | 412,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -194,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 7,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 77,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -400,00% |
Dòng tiền tự do | -36,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.867