Trang chủMAH • CVE
add
Marksmen Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,14 N | -71,17% |
Chi phí hoạt động | 106,06 N | -18,98% |
Thu nhập ròng | -154,22 N | -14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -495,29 | -297,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,77 N | -52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,67 N | -18,25% |
Tổng tài sản | 541,20 N | -71,54% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,22 N | -14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,87 N | -1.171,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 721,00 | -96,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,84 N | 545,60% |
Dòng tiền tự do | -222,73 N | -435,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2