Trang chủMAHA • IDX
add
Mandiri Herindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
161,00 Rp - 163,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 222,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT IDR
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,04 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 56,92 T | 13,64% |
Thu nhập ròng | 11,03 T | -84,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -85,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,17 T | -34,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,04 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | 7,46% |
Tổng nợ | 916,62 T | 29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,03 T | -84,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,76 T | 295,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,85 T | 23,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,46 T | -84,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,45 T | 281,61% |
Dòng tiền tự do | 32,77 T | 133,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.001