Trang chủMAHAPEXLTD • NSE
add
Maha Rashtra Apex Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
110,40 ₹ - 113,99 ₹
Phạm vi một năm
97,81 ₹ - 218,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
7,77 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 Tr | -90,64% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -52,72% |
Thu nhập ròng | 224,03 Tr | -94,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 N | -45,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,18 Tr | 313,72% |
Tổng tài sản | 5,43 T | -1,02% |
Tổng nợ | 772,72 Tr | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,03 Tr | -94,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
19