Trang chủMAIN • NYSE
add
Main Street Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,65 $
Mức chênh lệch một ngày
53,69 $ - 54,65 $
Phạm vi một năm
45,00 $ - 63,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T USD
Số lượng trung bình
607,27 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,44 Tr | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | 174,23 Tr | 25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 124,06 | 15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | -4,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,25 Tr | 30,24% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 15,25% |
Tổng nợ | 2,32 T | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,23 Tr | 25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,05 Tr | -5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,22 Tr | 11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 Tr | 63,63% |
Dòng tiền tự do | 54,34 Tr | -30,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104