Trang chủMAITHANALL • NSE
add
Maithan Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.151,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.155,00 ₹ - 1.189,90 ₹
Phạm vi một năm
835,25 ₹ - 1.288,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,03 T INR
Số lượng trung bình
109,87 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 423,10 Tr | -27,68% |
Thu nhập ròng | -610,20 Tr | -142,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | -142,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,92 Tr | 1.073,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 T | 12,98% |
Tổng tài sản | 48,49 T | 39,82% |
Tổng nợ | 10,94 T | 236,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -610,20 Tr | -142,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
521