Trang chủMAK • FRA
add
MATERNUS-Kliniken-AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 €
Mức chênh lệch một ngày
1,00 € - 1,00 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,65 Tr | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | -9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -39,33% |
Tổng tài sản | 137,19 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 204,59 Tr | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -67,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,71 Tr | -41,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,00 N | 48,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | 4,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,50 N | -122,85% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 43,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.591