Trang chủMAK • WSE
add
Makarony Polskie SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,00 zł - 19,40 zł
Phạm vi một năm
16,15 zł - 22,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
212,63 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,74 Tr | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 9,38 Tr | -30,94% |
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | -19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 Tr | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,72 Tr | 18,91% |
Tổng tài sản | 258,94 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 78,72 Tr | -19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | -19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 Tr | -92,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | 23,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | -87,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | -126,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
408