Trang chủMAK • WSE
add
Makarony Polskie SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,05 zł - 22,80 zł
Phạm vi một năm
17,45 zł - 24,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
251,16 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,26 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -47,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -48,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | -34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,16 Tr | 3,56% |
Tổng tài sản | 258,61 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 82,66 Tr | -9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -47,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | -76,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 42,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -46,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -133,12% |
Dòng tiền tự do | 7,49 Tr | -48,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
406