Trang chủMAKOF • OTCMKTS
add
Mako Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,79 Tr | 65,47% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | 76,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,65 | 6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | 72,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 Tr | 133,85% |
Tổng tài sản | 129,34 Tr | 158,31% |
Tổng nợ | 42,63 Tr | 101,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,42 Tr | 76,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 Tr | 18,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,78 Tr | -787,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -27,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | -236,23% |
Dòng tiền tự do | -6,85 Tr | -295,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web