Trang chủMAKOF • OTCMKTS
add
Mako Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
713,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,58 Tr | 75,20% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 56,42% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 216,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 80,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | 66,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,78 Tr | 492,18% |
Tổng tài sản | 151,41 Tr | 57,37% |
Tổng nợ | 53,55 Tr | 107,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 216,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | -4,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | -20,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,00 N | 88,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -875,00 N | 48,13% |
Dòng tiền tự do | 5,04 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web