Trang chủMAKTK • IST
add
Makina Takim Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ₺ - 14,78 ₺
Phạm vi một năm
5,63 ₺ - 22,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T TRY
Số lượng trung bình
8,49 Tr
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,12 Tr | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | 84,47% |
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | 109,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 110,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,73 Tr | 218,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,44 N | 1.230,70% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 35,98% |
Tổng nợ | 764,65 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | 109,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,09 Tr | 74,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,93 Tr | -79,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,59 Tr | -57,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,77 Tr | -1.578,98% |
Dòng tiền tự do | -44,28 Tr | 66,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
172