Trang chủMALUPAPER • NSE
add
Malu Paper Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,25 ₹ - 38,90 ₹
Phạm vi một năm
31,21 ₹ - 55,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
660,70 Tr INR
Số lượng trung bình
41,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,38 Tr | 23,68% |
Chi phí hoạt động | 261,33 Tr | 20,30% |
Thu nhập ròng | -28,19 Tr | -2.947,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -2.430,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 Tr | -87,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 Tr | 4.940,15% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 2,97% |
Tổng nợ | 1,78 T | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,19 Tr | -2.947,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
211