Trang chủMAMA • NASDAQ
add
Mama's Creations Inc
11,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,47 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:01:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,68 $
Mức chênh lệch một ngày
11,45 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 12,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
464,52 Tr USD
Số lượng trung bình
250,49 N
Tỷ số P/E
100,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,20 Tr | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 61,92% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 11,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 22,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | -17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 27,36% |
Tổng tài sản | 51,24 Tr | 19,29% |
Tổng nợ | 21,65 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 11,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | 30,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,00 N | 67,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | 73,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 53,55% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | 18,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305