Trang chủMAMA • NASDAQ
add
Mama's Creations Inc
6,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,33 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 16:02:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
4,75 $ - 9,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,98 Tr USD
Số lượng trung bình
324,48 N
Tỷ số P/E
67,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,58 Tr | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 6,25 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | 42,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | -35,13% |
Tổng tài sản | 47,06 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 22,17 Tr | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,00 N | -112,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 N | 36,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -0,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -140,19% |
Dòng tiền tự do | -544,25 N | -108,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
305