Trang chủMAMATA • NSE
add
Mamata Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
384,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
362,25 ₹ - 389,00 ₹
Phạm vi một năm
311,55 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T INR
Số lượng trung bình
369,62 N
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,37 Tr | 42,81% |
Chi phí hoạt động | 265,45 Tr | 19,97% |
Thu nhập ròng | 87,71 Tr | 5,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | -25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,50 Tr | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,29 Tr | 10,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,71 Tr | 5,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
190