Trang chủMAN • ASX
add
Mandrake Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 332,21 N | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 261,26 N | 5,40% |
Thu nhập ròng | -102,33 N | -66,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,80 | -84,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | -11,11% |
Tổng tài sản | 23,98 Tr | 0,39% |
Tổng nợ | 102,23 N | -38,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,33 N | -66,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,23 N | 9,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,19 N | 28,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,96 N | 34,69% |
Dòng tiền tự do | -82,58 N | 40,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
13