Trang chủMANALIPETC • NSE
add
Manali Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,95 ₹ - 60,46 ₹
Phạm vi một năm
49,93 ₹ - 81,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 T INR
Số lượng trung bình
244,52 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 488,20 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 181,50 Tr | 8.975,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 8.033,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,25 Tr | 428,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -0,48% |
Tổng tài sản | 14,72 T | 11,31% |
Tổng nợ | 3,30 T | 31,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,50 Tr | 8.975,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
321