Trang chủMANAS • IST
add
Manas Enerji Yonetimi Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,82 ₺ - 16,99 ₺
Phạm vi một năm
4,90 ₺ - 18,91 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T TRY
Số lượng trung bình
33,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,15 Tr | 72,79% |
Chi phí hoạt động | 52,64 Tr | 49,24% |
Thu nhập ròng | -101,49 Tr | -138,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,97 | -38,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,50 Tr | -511,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | 522,11% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 42,22% |
Tổng nợ | 952,19 Tr | 52,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,49 Tr | -138,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,20 Tr | 873,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,33 Tr | -39,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,76 Tr | -887,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,70 N | 100,59% |
Dòng tiền tự do | -24,88 Tr | 69,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
122