Trang chủMANAS • IST
add
Manas Enerji Yonetimi Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ₺ - 5,25 ₺
Phạm vi một năm
4,92 ₺ - 12,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
849,16 Tr TRY
Số lượng trung bình
9,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,52 Tr | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 55,69 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | -58,24 Tr | -698,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,12 | -744,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,72 Tr | -68,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | 255,17% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 58,70% |
Tổng nợ | 717,25 Tr | 84,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,24 Tr | -698,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,89 Tr | 2.188,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,04 Tr | 20,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,48 Tr | -180,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 135,52% |
Dòng tiền tự do | -6,31 Tr | -113,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
136