Trang chủMANAS • IST
add
Manas Enerji Yonetimi Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,23 ₺ - 9,34 ₺
Phạm vi một năm
4,52 ₺ - 11,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T TRY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,89 Tr | -40,48% |
Chi phí hoạt động | 26,07 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | -31,72 Tr | -38,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,65 | -132,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 Tr | -87,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -40,18% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 203,51% |
Tổng nợ | 624,23 Tr | 143,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,72 Tr | -38,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,99 Tr | 86,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 Tr | -113,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,56 Tr | -88,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,90 Tr | -52,01% |
Dòng tiền tự do | -72,37 Tr | -453,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
133