Trang chủMANGALAM • NSE
add
Mangalam Drugs and Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,51 ₹ - 27,51 ₹
Phạm vi một năm
22,80 ₹ - 124,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
435,43 Tr INR
Số lượng trung bình
269,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,60 Tr | -38,23% |
Chi phí hoạt động | 236,67 Tr | -31,12% |
Thu nhập ròng | -73,46 Tr | -373,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,91 | -542,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,14 Tr | -133,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,78 Tr | -44,50% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -13,01% |
Tổng nợ | 1,89 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,46 Tr | -373,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
480