Trang chủMANINFRA • NSE
add
Man Infraconstruction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,68 ₹ - 146,00 ₹
Phạm vi một năm
135,10 ₹ - 262,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,95 T INR
Số lượng trung bình
319,96 N
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -46,46% |
Chi phí hoạt động | 656,50 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 555,73 Tr | -28,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,38 | 33,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,88 Tr | -52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -25,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,73 Tr | -28,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
270