Trang chủMANN • CNSX
add
Manning Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
857,25 N CAD
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,08 N | -83,54% |
Thu nhập ròng | -35,16 N | 88,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 950,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,58 N | -91,77% |
Tổng tài sản | 217,37 N | -97,35% |
Tổng nợ | 881,80 N | 65,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -664,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,16 N | 88,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 N | 95,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 N | 95,47% |
Dòng tiền tự do | -14,01 N | 73,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web