Trang chủMANORAMA • NSE
add
Manorama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.452,30 ₹ - 1.540,00 ₹
Phạm vi một năm
740,50 ₹ - 1.760,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,94 T INR
Số lượng trung bình
123,75 N
Tỷ số P/E
61,54
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 65,49% |
Chi phí hoạt động | 742,99 Tr | 46,90% |
Thu nhập ròng | 532,42 Tr | 106,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 24,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,23 Tr | 101,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,70 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 10,24 T | 29,97% |
Tổng nợ | 4,61 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,42 Tr | 106,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498