Trang chủMANTA • HEL
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 €
Mức chênh lệch một ngày
6,51 € - 6,59 €
Phạm vi một năm
4,25 € - 6,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T EUR
Số lượng trung bình
837,29 N
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
10,13%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,40 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | -75,68% |
Thu nhập ròng | 46,80 Tr | 28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,24 | 31,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,50 Tr | 20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -13,24% |
Tổng tài sản | 18,47 T | 2,90% |
Tổng nợ | 17,08 T | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,80 Tr | 28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -85,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | -100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | -98,92% |
Dòng tiền tự do | 58,19 Tr | 101,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
644