Trang chủMANTA • HEL
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,51 €
Mức chênh lệch một ngày
5,46 € - 5,52 €
Phạm vi một năm
3,96 € - 6,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T EUR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
11,97%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,00 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | 50,40 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,90 | 18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,80 Tr | 31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,10 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 18,14 T | 7,21% |
Tổng nợ | 16,49 T | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,40 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,40 Tr | -157,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | -133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,30 Tr | -158,89% |
Dòng tiền tự do | 3,58 T | -1,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
625