Trang chủMANUGRAPH • NSE
add
Manugraph India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,11 ₹ - 21,48 ₹
Phạm vi một năm
14,17 ₹ - 31,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
613,78 Tr INR
Số lượng trung bình
69,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,26 Tr | 91,17% |
Chi phí hoạt động | 78,90 Tr | -17,92% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | 73,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | 85,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 93,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,92 Tr | 585,65% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -5,89% |
Tổng nợ | 888,89 Tr | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | 73,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
343