Trang chủMANYAVAR • NSE
add
Vedant Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
795,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
793,80 ₹ - 808,00 ₹
Phạm vi một năm
706,30 ₹ - 1.512,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
194,44 T INR
Số lượng trung bình
367,04 N
Tỷ số P/E
50,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 14,86% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,52 | -13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,16 | -12,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 17,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | 15,99% |
Tổng tài sản | 27,47 T | 9,48% |
Tổng nợ | 9,60 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
754