Trang chủMANYAVAR • NSE
add
Vedant Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
894,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ₹ - 890,00 ₹
Phạm vi một năm
879,00 ₹ - 1.512,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
216,20 T INR
Số lượng trung bình
237,29 N
Tỷ số P/E
53,72
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 24,58% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,90 | -7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,50 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 54,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
754