Trang chủMAP • CVE
add
Maple Peak Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,37 N | -9,77% |
Thu nhập ròng | -98,66 N | 20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,92 N | -6,82% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 7,51% |
Tổng nợ | 48,75 N | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,66 N | 20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,86 N | 15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,25 N | 175,24% |
Dòng tiền tự do | -113,06 N | 6,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính