Trang chủMAPGF • OTCMKTS
add
Mapletree Logistics Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T SGD
Số lượng trung bình
4,38 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,61 Tr | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -51,87% |
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | -140,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,45 | -140,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -153,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,46 Tr | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,01 Tr | -1,90% |
Tổng tài sản | 13,89 T | 0,58% |
Tổng nợ | 6,65 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | -140,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,84 Tr | -8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 Tr | 66,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,26 Tr | -44,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,85 Tr | -140,22% |
Dòng tiền tự do | 93,04 Tr | 38,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
285