Trang chủMAPPF • OTCMKTS
add
Prostar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,77 N | -29,97% |
Chi phí hoạt động | 544,86 N | -46,68% |
Thu nhập ròng | -340,16 N | 53,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,96 | 33,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,51 N | 47,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,53 N | -15,37% |
Tổng tài sản | 380,30 N | -41,95% |
Tổng nợ | 699,39 N | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -319,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -237,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 258,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,16 N | 53,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,05 N | 69,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,02 N | -51,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,55 N | 117,19% |
Dòng tiền tự do | -167,72 N | 75,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web