Trang chủMAPS • BIT
add
Maps SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 €
Mức chênh lệch một ngày
3,22 € - 3,25 €
Phạm vi một năm
2,67 € - 3,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,23 Tr | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 914,19 N | -10,08% |
Thu nhập ròng | 280,87 N | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -16,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,56 N | -42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | -43,10% |
Tổng tài sản | 60,29 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 33,96 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,87 N | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,78 N | -57,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | -178,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,78 N | 119,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -959,55 N | -200,52% |
Dòng tiền tự do | -136,63 N | -135,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
120