Trang chủMAPS • CVE
add
Prostar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,09 N | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 699,97 N | -9,26% |
Thu nhập ròng | -246,20 N | 62,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,93 | 66,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,04 N | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,39 N | 13.170,77% |
Tổng tài sản | 512,68 N | 51,54% |
Tổng nợ | 844,82 N | -17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -332,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -296,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 407,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,20 N | 62,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,77 N | 181,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,85 N | 307,84% |
Dòng tiền tự do | 90,67 N | 48,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web