Trang chủMARE • BIT
add
Mare Engineering Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 €
Mức chênh lệch một ngày
4,32 € - 4,51 €
Phạm vi một năm
3,08 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,21 N
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 59,78% |
Thu nhập ròng | 281,56 N | 26.766,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 20.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 Tr | 47,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | 252,39% |
Tổng tài sản | 71,20 Tr | 17,02% |
Tổng nợ | 46,92 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,56 N | 26.766,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | 42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -53,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 Tr | 202,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,20 N | 181,30% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -1,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
358