Trang chủMARE • BIT
add
Mare Engineering Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 €
Mức chênh lệch một ngày
3,82 € - 3,92 €
Phạm vi một năm
2,93 € - 5,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,75 Tr | 29,36% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | 222,35% |
Thu nhập ròng | 616,30 N | -48,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -59,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 Tr | 1.243,82% |
Tổng tài sản | 92,25 Tr | 41,95% |
Tổng nợ | 51,98 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,30 N | -48,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,95 N | 40,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 Tr | -439,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | 1.430,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,18 N | 169,13% |
Dòng tiền tự do | 958,13 N | -65,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
347