Trang chủMARI • TSE
add
Marimaca Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,03 $ - 11,50 $
Phạm vi một năm
4,11 $ - 12,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CAD
Số lượng trung bình
34,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | 155,23% |
Thu nhập ròng | -10,69 Tr | -219,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -800,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,04 Tr | -157,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,69 Tr | 177,90% |
Tổng tài sản | 186,25 Tr | 63,62% |
Tổng nợ | 3,90 Tr | 324,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,69 Tr | -219,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 51,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | -114,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,54 Tr | 199,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,36 Tr | 246,93% |
Dòng tiền tự do | -621,12 N | 61,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23