Trang chủMARI • TSE
add
Marimaca Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
577,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -13,47% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,40 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 109,99 Tr | 16,80% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 100,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -69,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 Tr | -146,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | 35,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,25 Tr | -105,86% |
Dòng tiền tự do | -7,52 Tr | -154,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23