Trang chủMARKSANS • NSE
add
Marksans Pharma
Giá đóng cửa hôm trước
247,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
236,95 ₹ - 249,80 ₹
Phạm vi một năm
157,20 ₹ - 358,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,83 T INR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
28,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | 26,51% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | 64,43% |
Thu nhập ròng | 905,46 Tr | 15,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | -8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 T | 0,52% |
Tổng tài sản | 32,40 T | 20,84% |
Tổng nợ | 7,50 T | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,46 Tr | 15,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.141