Trang chủMARR • BIT
add
Marr SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 €
Mức chênh lệch một ngày
8,92 € - 9,09 €
Phạm vi một năm
8,27 € - 11,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
604,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
133,61 N
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 634,89 Tr | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 106,35 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | -6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,84 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,72 Tr | 34,70% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 9,37% |
Tổng nợ | 1,01 T | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | -6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,31 Tr | 6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | 32,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,23 Tr | -174,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -953,00 N | -103,61% |
Dòng tiền tự do | 52,02 Tr | 30,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.579