Trang chủMARSHALL • NSE
add
Marshall Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ₹ - 13,00 ₹
Phạm vi một năm
9,69 ₹ - 45,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
308,33 Tr INR
Số lượng trung bình
26,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,37 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 28,72 Tr | -11,04% |
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | -42,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,00 | -65,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -127,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 36,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | -42,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
127