Trang chủMASFIN • NSE
add
MAS Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
319,45 ₹ - 325,00 ₹
Phạm vi một năm
220,06 ₹ - 350,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
58,53 T INR
Số lượng trung bình
128,10 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 27,24% |
Chi phí hoạt động | 668,00 Tr | 24,39% |
Thu nhập ròng | 903,40 Tr | 17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,91 | -7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,94 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,73 T | 33,45% |
Tổng tài sản | 131,40 T | 19,35% |
Tổng nợ | 102,87 T | 20,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,40 Tr | 17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.758