Trang chủMASI • BIT
add
Masi Agricola SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 €
Mức chênh lệch một ngày
4,15 € - 4,23 €
Phạm vi một năm
3,60 € - 4,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
138,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,64 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 1,77% |
Thu nhập ròng | -3,53 N | 81,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | 84,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | 28,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | -3,73% |
Tổng tài sản | 200,18 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 64,92 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 N | 81,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 576,13 N | 108,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 20,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -393,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | 50,97% |
Dòng tiền tự do | -510,98 N | 78,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
185