Trang chủMASI • BIT
add
Masi Agricola SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 €
Mức chênh lệch một ngày
4,03 € - 4,13 €
Phạm vi một năm
3,60 € - 4,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
125,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -596,50 N | 0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 163,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | -33,14% |
Tổng tài sản | 207,15 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 71,43 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -596,50 N | 0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 Tr | 0,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 59,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | -176,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | -24,41% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 12,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
162