Trang chủMASS • CVE
add
Masivo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,23 N | 20,81% |
Thu nhập ròng | -155,29 N | -25,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 N | 85,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,95 N | 600,02% |
Tổng tài sản | 501,36 N | -48,36% |
Tổng nợ | 479,21 N | 79,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 148,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,29 N | -25,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,26 N | -46,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 638,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,24 N | 285,93% |
Dòng tiền tự do | -160,47 N | -40,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web