Trang chủMASS • NASDAQ
add
908 Devices Inc
6,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,56 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:02:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 $
Mức chênh lệch một ngày
6,48 $ - 6,81 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 9,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,43 Tr USD
Số lượng trung bình
386,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,00 Tr | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -14,98 Tr | 48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,98 | 46,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 85,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,05 Tr | 56,31% |
Tổng tài sản | 190,87 Tr | 7,06% |
Tổng nợ | 54,57 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,98 Tr | 48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | 25,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,21 Tr | 37,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -169,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 991,00 N | 155,49% |
Dòng tiền tự do | 7,40 Tr | 1.362,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
246