Trang chủMAST • LON
add
Mast Energy Developments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,50 GBX - 17,80 GBX
Phạm vi một năm
5,20 GBX - 213,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 363,74 N | 259,68% |
Chi phí hoạt động | 144,46 N | -7,57% |
Thu nhập ròng | -279,45 N | -13,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,83 | 68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,91 N | 60,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,23 N | -41,18% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 29,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,45 N | -13,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,24 N | 75,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 N | 96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,20 N | -87,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 891,00 | -99,29% |
Dòng tiền tự do | -101,95 N | 79,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web