Trang chủMASTER • BKK
add
Master Style PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ฿ - 8,45 ฿
Phạm vi một năm
8,35 ฿ - 48,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T THB
Số lượng trung bình
525,84 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
9,47%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 450,18 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 182,54 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 43,38 Tr | -58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | -51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,27 Tr | -41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,71 Tr | -80,17% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 6,27% |
Tổng nợ | 870,29 Tr | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,38 Tr | -58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,59 Tr | -39,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | 98,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,31 Tr | -122,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,30 Tr | 111,41% |
Dòng tiền tự do | 51,23 Tr | 165,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
819