Trang chủMASTER • KLSE
add
Master-Pack Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,90 RM - 1,91 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 4,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,18 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
9,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,02 Tr | -46,21% |
Chi phí hoạt động | -793,00 N | -22,19% |
Thu nhập ròng | 658,00 N | -82,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -67,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | -65,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,53 Tr | 10,51% |
Tổng tài sản | 192,26 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 21,53 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 N | -82,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 Tr | 42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,00 N | -2.405,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | 60,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 254,17% |
Dòng tiền tự do | 6,68 Tr | 54,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
162