Trang chủMATANG • KLSE
add
Matang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | 54,41% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 31,60% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 142,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,04 | 57,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | 225,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,83 Tr | 3,50% |
Tổng tài sản | 254,67 Tr | -1,11% |
Tổng nợ | 6,26 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 142,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | 1.224,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,29 Tr | 17,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | -58,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,86 Tr | 27,68% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 276,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
101