Trang chủMATD • LON
add
Petro Matad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,20 GBX - 1,44 GBX
Phạm vi một năm
0,65 GBX - 2,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 701,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | -850,00 N | 33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,00 N | 59,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 22,77% |
Tổng tài sản | 19,75 Tr | 4,11% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 724,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,00 N | 33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,00 N | 68,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 231,00 N | -81,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,50 N | -205,95% |
Dòng tiền tự do | -210,69 N | 73,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
16