Trang chủMATR • TSE
add
Mattr Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,68 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
7,27 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
474,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
382,04 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 314,91 Tr | 39,19% |
Chi phí hoạt động | 57,48 Tr | 43,89% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -77,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -83,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -78,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,16 Tr | 11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,70 Tr | -77,58% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 24,67% |
Tổng nợ | 895,45 Tr | 46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -77,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,05 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,14 Tr | 27,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,15 Tr | 148,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,17 Tr | 83,48% |
Dòng tiền tự do | -12,33 Tr | 82,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.810