Trang chủMATV • NYSE
add
Mativ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Mức chênh lệch một ngày
12,60 $ - 12,90 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 13,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,54 Tr USD
Số lượng trung bình
356,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,70 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 75,90 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 84,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 85,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,30 Tr | 7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,10 Tr | -40,14% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -23,70% |
Tổng nợ | 1,60 T | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 84,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,80 Tr | 93,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | 42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,30 Tr | -1.573,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | -110,76% |
Dòng tiền tự do | 84,72 Tr | 62,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100