Trang chủMATV • NYSE
add
Mativ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 $
Mức chênh lệch một ngày
11,55 $ - 11,79 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 17,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,11 Tr USD
Số lượng trung bình
431,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 525,40 Tr | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 80,20 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | -578,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -570,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,70 Tr | 1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 416,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,60 Tr | -28,34% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -20,36% |
Tổng nợ | 1,66 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,50 Tr | -578,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,60 Tr | 24,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | 35,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 Tr | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,20 Tr | 171,11% |
Dòng tiền tự do | 35,66 Tr | -29,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100