Trang chủMATW • NASDAQ
add
Matthews International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,92 $
Mức chênh lệch một ngày
24,22 $ - 25,01 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,73 Tr USD
Số lượng trung bình
302,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,84 Tr | -28,62% |
Chi phí hoạt động | 115,76 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | 59,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | 43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | -79,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 Tr | -20,50% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -7,65% |
Tổng nợ | 1,21 T | -13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | 59,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 Tr | -71,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,34 Tr | 176,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | 84,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,05 Tr | 724,68% |
Dòng tiền tự do | 46,98 Tr | -50,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1850
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.500