Trang chủMATW • NASDAQ
add
Matthews International Corp
30,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,51 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 18:05:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,52 $
Mức chênh lệch một ngày
30,27 $ - 30,85 $
Phạm vi một năm
21,09 $ - 35,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
944,85 Tr USD
Số lượng trung bình
184,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,70 Tr | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 122,97 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | -68,16 Tr | -484,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,26 | -513,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -42,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,22 Tr | 15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,82 Tr | -5,13% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -2,78% |
Tổng nợ | 1,40 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,16 Tr | -484,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,95 Tr | 1.273,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 Tr | -66,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,95 Tr | -602,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -168,75% |
Dòng tiền tự do | 97,58 Tr | 287,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1850
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000