Trang chủMAU • ASX
add
Magnetic Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
463,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,92 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 8,38 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 58,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | 24,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,14 N | -90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -175,93% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 18,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web