Trang chủMAX • CVE
add
Max Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 908,28 N | 3,91% |
Thu nhập ròng | -798,51 N | 5,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,38 N | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | -14,80% |
Tổng tài sản | 19,63 Tr | 12,34% |
Tổng nợ | 4,41 Tr | 423,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,51 N | 5,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,75 N | 154,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 0,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 N | 93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -496,32 N | 76,87% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | -49,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web