Trang chủMAX • CVE
add
Max Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
319,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 700,74 N | -43,62% |
Thu nhập ròng | -607,90 N | 57,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -661,65 N | 45,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,10 N | -79,03% |
Tổng tài sản | 16,79 Tr | 8,68% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 90,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -607,90 N | 57,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -4,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,35 N | 40,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,58 N | 2.141,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 20,85% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -33,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web