Trang chủMAXESTATES • NSE
add
Max Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
496,85 ₹ - 508,50 ₹
Phạm vi một năm
341,10 ₹ - 698,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,19 T INR
Số lượng trung bình
139,09 N
Tỷ số P/E
292,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,04 Tr | 105,30% |
Chi phí hoạt động | 394,83 Tr | 64,45% |
Thu nhập ròng | 173,42 Tr | 1.297,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,43 | 682,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,45 Tr | 269,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 375,90% |
Tổng tài sản | 72,46 T | 133,64% |
Tổng nợ | 45,85 T | 177,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,42 Tr | 1.297,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
140